Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bài vở


leçons; devoirs
Chuẩn bị bài vở
préparer les leçons
Làm xong bài vở
achever ses devoirs
articles (de journaux)
Số báo này bài vở lí thú
dans ce numéro de journal, les articles sont intéressants



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.